Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E38, 丸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E38

[U+4E37]
CJK Unified Ideographs
[U+4E39]
 
丸 U+2F801, 丸
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F801
丽
[U+2F800]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 乁
[U+2F802]
Bút thuận
 

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Vật tròn nhỏ, viên (bi, thuốc, đạn,…), giọt (nước,…).
    – viên đạn

Tính từ sửa

  1. Thẳng thắn.
phồn.
giản. #

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hòn, huờn, hoàn, xóp, xắp, giúp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɔ̤n˨˩ hɨə̤n˨˩ hwa̤ːn˨˩ sɔp˧˥ sap˧˥ zup˧˥hɔŋ˧˧ hɨəŋ˧˧ hwaːŋ˧˧ sɔ̰p˩˧ sa̰p˩˧ jṵp˩˧hɔŋ˨˩ hɨəŋ˨˩ hwaːŋ˨˩ sɔp˧˥ sap˧˥ jup˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɔn˧˧ hɨən˧˧ hwan˧˧ sɔp˩˩ sap˩˩ ɟup˩˩hɔn˧˧ hɨən˧˧ hwan˧˧ sɔ̰p˩˧ sa̰p˩˧ ɟṵp˩˧