丬
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丬 |
Chữ Hán sửa
|
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: qiáng (qiang2)
- Wade–Giles: ch’iang2
Danh từ sửa
丬
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨə̤ŋ˨˩ | tɨəŋ˧˧ | tɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˧˧ |