Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+3437, 㐷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3437

[U+3436]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+3438]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

  1. Gắt gỏng, chửi rủa, mạ lị, thóa mạ, hạ nhục, mắng chửi, mắng nhiếc, xỉ vả.

Đồng nghĩa sửa

Động từ sửa

  1. Một hình phạt thời cổ ở Trung Quốc.
  2. Một quân trên bàn cờ tướng.