ボーカリスト
Tiếng Nhật sửa
Cách viết khác sửa
- ヴォーカリスト (vōkarisuto)
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ボーカリスト (bōkarisuto)
Ghi chú sử dụng sửa
Từ này cùng với シンガー (shingā) thường được dùng cho các ca sĩ của dòng nhạc đương đại như J-pop. Còn đối với nhạc cổ điển thì 歌手 (kashu) được dùng phổ biến hơn.