あぶら
Tiếng Nhật sửa
Cách viết khács |
---|
油 膏 脂 |
Từ nguyên sửa
Từ 未然形 (mizenkei, “incomplete form”) của động từ 炙る (aburu, “to warm, to toast”). Cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ, từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *anpura.
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "yomi" is not used by this template..
Danh từ sửa
あぶら (abura)
Thành ngữ sửa
- 油を売る (abura o uru): waste time