ἁγιωσύνη
Tiếng Hy Lạp cổ sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ᾰ̔γῐωσῠ́νη (hagiōsúnē) gc (gen. ᾰ̔γῐωσῠ́νης); biến cách kiểu 1
- Sự thánh thiện, sự thiêng liêng.
- New Testament, Epistle to the Romans 1:4
ᾰ̔γῐωσῠ́νη (hagiōsúnē) gc (gen. ᾰ̔γῐωσῠ́νης); biến cách kiểu 1