ἀναπάλλω
Tiếng Hy Lạp cổ sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ ghép giữa ἀνα- (ana-) + πάλλω (pállō)
Cách phát âm sửa
- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /a.na.pál.lɔː/
- (tk. 1 CN, Ai Cập) IPA(ghi chú): /a.naˈpal.lo/
- (tk. 4 CN, Koine) IPA(ghi chú): /a.naˈpal.lo/
- (tk. 10 CN, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /a.naˈpal.lo/
- (tk. 15 CN, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /a.naˈpa.lo/
Động từ sửa
ἀνᾰπάλλω (anapállō)
- Lùi lại và vung (vũ khí).
- (middle voice, passive voice) Được tung lên, nhảy lên.
Chia động từ sửa
Hiện tại: ἀναπᾰ́λλω, ἀναπᾰ́λλομαι
Hiện tại: ἀμπᾰ́λλω, ἀμπᾰ́λλομαι
Chưa hoàn thành: ἀνέπᾰλλον, ἀνεπᾰλλόμην
số | số ít | số đôi | số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||
chủ động | indicative | ἀνέπᾰλλον | ἀνέπᾰλλες | ἀνέπᾰλλε(ν) | ἀνεπᾰ́λλετον | ἀνεπᾰλλέτην | ἀνεπᾰ́λλομεν | ἀνεπᾰ́λλετε | ἀνέπᾰλλον | ||||
trung gian/ bị động |
indicative | ἀνεπᾰλλόμην | ἀνεπᾰ́λλου | ἀνεπᾰ́λλετο | ἀνεπᾰ́λλεσθον | ἀνεπᾰλλέσθην | ἀνεπᾰλλόμεθᾰ | ἀνεπᾰ́λλεσθε | ἀνεπᾰ́λλοντο | ||||
Lưu ý: | Bảng này đưa ra đuôi biến tố phương ngữ Attica. Đối với chia động từ trong các phương ngữ khác ngoài Attic, xem Phụ lục:Quy tắc chia động từ trong các phương ngữ Hy Lạp cổ.
|
số | số ít | số đôi | số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||
chủ động | indicative | ἄμπᾰλλον | ἄμπᾰλλες | ἄμπᾰλλε(ν) | ἀμπᾰ́λλετον | ἀμπᾰλλέτην | ἀμπᾰ́λλομεν | ἀμπᾰ́λλετε | ἄμπᾰλλον | ||||
trung gian/ bị động |
indicative | ἀμπᾰλλόμην | ἀμπᾰ́λλου | ἀμπᾰ́λλετο | ἀμπᾰ́λλεσθον | ἀμπᾰλλέσθην | ἀμπᾰλλόμε(σ)θᾰ | ἀμπᾰ́λλεσθε | ἀμπᾰ́λλοντο | ||||
Lưu ý: | Các phương ngữ khác ngoài Attica không được chứng thực rõ ràng. Một số dạng dựa trên phỏng đoán. Sử dụng cẩn thận. Để biết thêm chi tiết, xem Phụ lục:Quy tắc chia động từ trong các phương ngữ Hy Lạp cổ.
|
Quá khứ bất định: ἀνέπηλᾰ, ἀνεπηλᾰ́μην
số | số ít | số đôi | số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||
chủ động | indicative | ἀμπέπαλον | ἀμπέπαλες | ἀμπέπαλε(ν) | ἀμπεπάλετον | ἀμπεπαλέτην | ἀμπεπάλομεν | ἀμπεπάλετε | ἀμπέπαλον | ||||
subjunctive | ἀμπεπάλω, ἀμπεπάλωμῐ |
ἀμπεπάλῃς, ἀμπεπάλῃσθᾰ |
ἀμπεπάλῃ, ἀμπεπάλῃσῐ |
ἀμπεπάλητον | ἀμπεπάλητον | ἀμπεπάλωμεν | ἀμπεπάλητε | ἀμπεπάλωσῐ(ν) | |||||
optative | ἀμπεπάλοιμῐ | ἀμπεπάλοις/ἀμπεπάλοισθᾰ | ἀμπεπάλοι | ἀμπεπαλεῖτον | ἀμπεπαλείτην | ἀμπεπαλεῖμεν | ἀμπεπαλεῖτε | ἀμπεπαλεῖεν | |||||
imperative | ἀμπέπαλε | ἀμπεπαλέτω | ἀμπεπάλετον | ἀμπεπαλέτων | ἀμπεπάλετε | ἀμπεπαλόντων | |||||||
chủ động | |||||||||||||
infinitive | ἀμπεπαλεῖν/ἀμπεπαλέμεν(αι) | ||||||||||||
participle | m | ἀμπεπαλών | |||||||||||
f | ἀμπεπαλοῦσᾰ | ||||||||||||
n | ἀμπεπαλόν | ||||||||||||
Lưu ý: | Các phương ngữ khác ngoài Attica không được chứng thực rõ ràng. Một số dạng dựa trên phỏng đoán. Sử dụng cẩn thận. Để biết thêm chi tiết, xem Phụ lục:Quy tắc chia động từ trong các phương ngữ Hy Lạp cổ.
|
Hậu duệ sửa
- Tiếng Hy Lạp: αναπάλλω (anapállo)
Đọc thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Autenrieth, Georg (1891) A Homeric Dictionary for Schools and Colleges, New York: Harper and Brothers
- Bản mẫu:R:Bailly
- Bản mẫu:R:Cunliffe
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Bản mẫu:R:Slater