Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ủ bệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ṵ
˧˩˧
ɓə̰ʔjŋ
˨˩
u
˧˩˨
ɓḛn
˨˨
u
˨˩˦
ɓəːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
u
˧˩
ɓeŋ
˨˨
u
˧˩
ɓḛŋ
˨˨
ṵʔ
˧˩
ɓḛŋ
˨˨
Động từ
sửa
ủ bệnh
Ở trong
giai đoạn
từ khi
nhiễm
đến khi
phát bệnh
.
thời gian
ủ bệnh
Đồng nghĩa
sửa
nung bệnh
Tham khảo
sửa
Ủ bệnh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam