Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ốp lép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
op
˧˥
lɛp
˧˥
o̰p
˩˧
lɛ̰p
˩˧
op
˧˥
lɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
op
˩˩
lɛp
˩˩
o̰p
˩˧
lɛ̰p
˩˧
Định nghĩa
sửa
ốp lép
Cậy
quyền thế
để đè
nén
.
Bọn cường hào
ốp lép
nông dân.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ốp lép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)