Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ tʰaŋ˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ə̰wŋ˩˧ tʰaŋ˧˥ ɓaŋ˧˧əwŋ˧˥ tʰaŋ˧˧ ɓaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ tʰaŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ə̰wŋ˩˧ tʰaŋ˧˥˧ ɓaŋ˧˧

Định nghĩa sửa

ống thăng bằng

  1. Ống dùng để kiểm nghiệm xem một mặt phẳngthật là nằm ngang không.

Dịch sửa

Tham khảo sửa