Tiếng Việt sửa

 
ống dẫn

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ zəʔən˧˥ə̰wŋ˩˧ jəŋ˧˩˨əwŋ˧˥ jəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ ɟə̰n˩˧əwŋ˩˩ ɟən˧˩ə̰wŋ˩˧ ɟə̰n˨˨

Danh từ sửa

ống dẫn

  1. Ống để chuyển một chất lỏng hay một chất khí từ chỗ này qua chỗ khác.
    Ống dẫn dầu.
    Ống dẫn hơi đốt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa