Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̤jŋ˨˩ ə̤jŋ˨˩en˧˧ en˧˧əːn˨˩ əːn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧˧˧

Định nghĩa sửa

ềnh ềnh

  1. Chướng mắt hay che mất ánh sáng.
    Đống rạ ềnh ềnh trước mặt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa