Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˥ ə̰m˧˩˧˩˧ əm˧˩˨e˧˥ əm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˩˩ əm˧˩˩˧ ə̰ʔm˧˩

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

ế ẩm

  1. Như ế (nghĩa là “nói hàng hóa không chạy”)
    Hàng hóa ế ẩm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa