ẩm thực
Tiếng Việt sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ nguyên sửa
Âm Hán-Việt của chữ Hán 飲 (“uống”) và 食 (“ăn”).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ə̰m˧˩˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ | əm˧˩˨ tʰɨ̰k˨˨ | əm˨˩˦ tʰɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əm˧˩ tʰɨk˨˨ | əm˧˩ tʰɨ̰k˨˨ | ə̰ʔm˧˩ tʰɨ̰k˨˨ |
Danh từ sửa
(loại từ nền) Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Hệ thống đặc biệt về quan điểm truyền thống và thực hành nấu ăn, nghệ thuật bếp núc, nghệ thuật chế biến thức ăn, thường gắn liền với một nền văn hóa cụ thể.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Dịch sửa
Đọc thêm sửa
- "ẩm thực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).