ᠺᠥ᠋ᠪᠡᠺᠦᠨ᠌

Tiếng Mông Cổ trung đại sửa

Danh từ sửa

ᠺᠥ᠋ᠪᠡᠺᠦᠨ᠌ (köbäkün)

  1. con trai.