Tiếng Khmer sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh penguin.

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị ភេនឃ្វីន
bʰeng̥ʰvīn
Chuyển tự WT pheinkhviin
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pʰein.ˈkʰʋiːn/

Danh từ sửa

ភេនឃ្វីន

  1. Chim cánh cụt.