Tiếng Khmer sửa

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị ប្រាំមួយ
p̥rāṃmuay
Chuyển tự WT pram muəy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pram ˈmuəj/

Số từ sửa

ប្រាំមួយ

  1. sáu