Tiếng Khmer sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *cʔaaŋ ~ *cʔaiŋ ~ *cʔi()ŋ (xương). Cùng gốc với tiếng Việt xương.

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị ឆ្អឹង
c̥ʰʼẏṅ
Chuyển tự WT chʼəng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cʰʔəŋ/

Danh từ sửa

ឆ្អឹង (chʼəng)

  1. Xương, bộ xương.
  2. Khung.

Từ dẫn xuất sửa

Dạng có thêm phụ tố sửa