Tiếng Gruzia sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /xorbali/, [χoɾbali]
  • Tách âm: ხორ‧ბა‧ლი

Danh từ sửa

ხორბალი

  1. Lúa mì, tiểu mạch.