Tiếng Gruzia sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Gruzia cổ თმაჲ (tmay).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

თმა (tma) (số nhiều თმები)

  1. tóc.

Từ dẫn xuất sửa