Tiếng Miến Điện sửa

Cách phát âm sửa

Hậu giới từ sửa

ထံ (htam)

  1. Đến, tới.

Tiếng Phake sửa

Từ nguyên sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ထ︀ံ (thaṃ)

  1. Hang.

Động từ sửa

ထ︀ံ (thaṃ)

  1. Hỗ trợ (với thẩm quyền).

Tính từ sửa

ထ︀ံ (thaṃ)

  1. Kế tiếp, tiếp theo.
  2. Hỏi, hỏi thăm.

Tiếng Karen S'gaw sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Karen nguyên thuỷ *thejᴬ (water) (Luangthongkum, 2019) hoặc *thi⁴ (idem) (Burling, 1969) < tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *m-t(w)əj-n ~ m-ti-s (water, fluid, wet, to soak). Cùng gốc với tiếng Pa'O ထီ, tiếng Pwo Đông ထီ့, tiếng Pwo Tây ထံၫ, Western Kayah ꤓꤛꤢꤩ꤭ (htyē).

Danh từ sửa

ထံ (hṭee)

  1. Nước