Tiếng Aiton sửa

Số từ sửa

က︀ွ် (kaw)

  1. Chín.

Tiếng Phake sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

က︀ွ် (kaw)

  1. ; dùng lâu..

Đại từ sửa

က︀ွ် (kaw)

  1. Tôi.

Số từ sửa

က︀ွ် (kaw)

  1. Chín.

Danh từ sửa

က︀ွ် (kaw)

  1. Con .
  2. Con nhện.
  3. (~ပေ) Bắp chân.

Động từ sửa

က︀ွ် (kaw)

  1. Khuếch tán (như khói và mùi); phổ biến rộng rãi.
  2. Hỏi để trợ giúp từ một sức mạnh siêu nhiên.