ကွ်
Tiếng Aiton sửa
Số từ sửa
က︀ွ် (kaw)
- Chín.
Tiếng Phake sửa
Cách phát âm sửa
- (ng. tt., ng. đgt. 2) IPA(ghi chú): /kaw¹/
- (ng. đt., ng. dt. 2) IPA(ghi chú): /kaw²/
- (ng. st., ng. dt. 3) IPA(ghi chú): /kaw³/
- (ng. dt. 1, ng. đgt. 1) IPA(ghi chú): /kaw⁴/
Tính từ sửa
က︀ွ် (kaw)
Đại từ sửa
က︀ွ် (kaw)
- Tôi.
Số từ sửa
က︀ွ် (kaw)
- Chín.
Danh từ sửa
က︀ွ် (kaw)
Động từ sửa
က︀ွ် (kaw)
- Khuếch tán (như khói và mùi); phổ biến rộng rãi.
- Hỏi để trợ giúp từ một sức mạnh siêu nhiên.