Tiếng Lào sửa

Từ nguyên sửa

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.
Chi tiết: “Từ ghép giữa ເງິນ (ngœn) +‎ ກູ້ ()?”

Cách phát âm sửa

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ŋɤn˧˥.kuː˥˨]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ŋɤn˩˨.kuː˧˦]
  • Tách âm: ເງິນ-ກູ້
  • Vần: -uː
  • Phiên âm Việt: ngân củ

Danh từ sửa

ເງິນກູ້ (ngœn kū)

  1. Tiền vay.
    ອອກເງິນກູ້ʼǭkngœn kūcho tiền vay

Tham khảo sửa

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 221