Tiếng Lào
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa ບໍ່ (bǭ, “khoáng sản”) + ແກ້ວ (kǣu, “hòn ngọc”)
Cách phát âm
sửa
- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [bɔː˧.kɛːw˥˨]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [bɔː˧˨.kɛːw˧˦]
- Tách âm: ບໍ່-ແກ້ວ
- Vần: -ɛːw
- Phiên âm Việt: bò keo
Danh từ riêng
sửa
ບໍ່ແກ້ວ (bǭ kǣu)
- (ແຂວງ~) Bokeo (một tỉnh của Lào)
Xem thêm
sửa