Tiếng Thái sửa

Phó từ sửa

  1. vân vân (đọc และอื่นๆ)
    ผมได้ไปเที่ยว จีน ญีปุ่น เกาหลี ฯลฯ แล้ว — Tôi đã đi du lịch Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, v.v. rồi.