Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
কুঁজা
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Assam
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: kũza
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kũza/
Tính từ
sửa
কুঁজা
Có
bướu
.
Gù
, gù
lưng
.
Từ dẫn xuất
sửa
কুঁজা তিমি
(kũza timi)
কুঁজা হোৱা
(kũza hüa)