दुश्मन
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Hindi sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دشمن (dušman). Từ nguyên cuối cùng từ tiếng Iran nguyên thuỷ *dušmánah < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *dušmánas < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dusménos. Từ sinh đôi với दुर्मना (durmanā) and दुमन (duman). So sánh với tiếng Assam দুছমন (dusomon), tiếng Bengal দুশমন (duśmon), tiếng Gujarat દુશ્મન (duśman), tiếng Marathi दुशमन (duśman), tiếng Nepal दुश्मन (duśman), tiếng Punjab ਦੁਸ਼ਮਣ (duśmaṇ), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
दुश्मन (duśman) gđ (chính tả Urdu دشمن)
Biến cách sửa
Biến cách của दुश्मन (thân từ phụ âm giống đực)
Đồng nghĩa sửa
- शत्रु (śatru)
Từ dẫn xuất sửa
- अक़्ल का दुश्मन (aqla kā duśman)
- दुश्मनी (duśmanī)
Tham khảo sửa
- Dāsa, Śyāmasundara (1965–1975), “दुश्मन”, Hindī Śabdasāgara [ng.đen: “Biển từ tiếng Hindi”] (bằng tiếng Hindi), Kashi [Varanasi]: Nagari Pracarini Sabha
Tiếng Nepal sửa
Cách viết khác sửa
- दुस्मन [dusman]
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دشمن (dušman).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
दुश्मन (duśman)
Tham khảo sửa
- “दुश्मन”, नेपाली बृहत् शब्दकोश (nepālī br̥hat śabdakoś) [Từ điển toàn diện tiếng Nepal], Kathmandu: Nepal Academy, 2018
- Schmidt, Ruth L. (1993), “दुश्मन”, A Practical Dictionary of Modern Nepali, Ratna Sagar