قۇيرۇق
Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kudruk. Cùng gốc với tiếng Uzbek quyruq.
Danh từ sửa
قۇيرۇق (quyruq) (số nhiều قۇيرۇقلار (quyruqlar))
- đuôi.
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kudruk. Cùng gốc với tiếng Uzbek quyruq.
قۇيرۇق (quyruq) (số nhiều قۇيرۇقلار (quyruqlar))