Xem thêm: دي ـدی

Tiếng Ba Tư sửa

 
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Từ nguyên sửa

  • (ng. 1) Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
  • (ng. 2) Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
  • (ng. 3) Được vay mượn từ tiếng Anh dee.

Cách phát âm sửa

ng. 2

Phó từ sửa

Dari دی
Ba Tư Iran
Tajik ди (di)

دی (di)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/fa' not found. Hôm qua.

Tiền tố sửa

دیـ (di-)

  1. Hôm qua.

Từ dẫn xuất sửa

Danh từ riêng sửa

Dari دی
Ba Tư Iran
Tajik Дай (Day)

Bản mẫu:fa-proper noun

  1. Dey, tháng thứ mười của lịch Ba Tư dương lịch.

Danh từ sửa

دی (dey)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/fa' not found. Mẹ.

دی (di)

  1. Phiên âm tên của chữ cái Latinh d sang tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác.

Từ dẫn xuất sửa

gch

Tiếng Pashtun sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pathan nguyên thuỷ *day < *dáγ, từ một dạng Iran trung đại tổ tiên *idág[1] < tiếng Iran nguyên thuỷ *Haytákah.

Cách phát âm sửa

Đại từ sửa

دی (day)

  1. Anh ta (ngôi thứ ba giống đực số ít có thê nhìn thấy).

Tham khảo sửa

  1. Julian Kreidl (2021), Lambdacism and the development of Old Iranian *t in Pashto, Iran and the Caucasus

Tiếng Punjab sửa

Yếu tố sau sửa

Bản mẫu:pa-post

  1. Của.
    Đồng nghĩa: دے (de), دا ()

Tiếng Shina sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

دی ()

  1. Con gái