اوہ
Tiếng Shina sửa
Trợ từ sửa
اوہ (oh)
- Có.
Tiếng Urdu sửa
Cách phát âm sửa
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /uːɦ/
Từ nguyên sửa
- (ng. 1) Kế thừa từ tiếng Phạn अहह (ahaha).
- (ng. 2)
Vay mượn học tập từ tiếng Phạn ऊह (ūha), cuối cùng là từ gốc ऊह् (ūh).
Thán từ sửa
اُوہ (ūh) (chính tả tiếng Hindi ऊह)
Danh từ sửa
اُوہ (ūh) gđ (chính tả tiếng Hindi ऊह)
Biến cách sửa
Biến cách của اوہ | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
dir. | اُوہ (ūh) | اُوہ (ūh) |
obl. | اُوہ (ūh) | اُوہوں (ūhō̃) |
voc. | اُوہ (ūh) | اُوہو (ūhō) |