Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ئۇخلىماق
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửa
Động từ
sửa
ئۇخلىماق
ngủ
.