Tiếng Chagatai sửa

Danh từ sửa

آط (aṭ)

  1. Ngựa.
    عبستاندە يخش آط بار کوچادە هم بار
    ʿArabistānda yaḫši āṭ bar. Kučada häm bar.
    Ở Ả Rập có ngựa tốt. Ở Kucha cũng vậy.

Tham khảo sửa