Өндөрхаан
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ өндөр ("cao") + хаан ("khả hãn"). So sánh với tiếng Buryat Үндэрхаан (Ünderxaan), tiếng Mông Cổ Khamnigan Үндүрхаан (Ündürxaan).
Cách phát âm sửa
Địa danh sửa
Өндөрхаан (Öndörxaan)
- Öndörkhaan (thành phố ở Mông Cổ).