Tiếng Mông Cổ sửa

 
Өндөрхаан

Từ nguyên sửa

Từ өндөр ("cao") + хаан ("khả hãn"). So sánh với tiếng Buryat Үндэрхаан (Ünderxaan), tiếng Mông Cổ Khamnigan Үндүрхаан (Ündürxaan).

Cách phát âm sửa

Địa danh sửa

Өндөрхаан (Öndörxaan)

  1. Öndörkhaan (thành phốMông Cổ).