Tiếng Dolgan sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

үс

  1. ba.

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên 1 sửa

Từ tiếng Turk nguyên thủy *yāg.

Danh từ sửa

үс (üs)

  1. mỡ.
Đồng nghĩa sửa

Từ nguyên 2 sửa

Từ tiếng Turk nguyên thủy *ǖs. Cùng gốc với tiếng Chulym ӱс (üs), tiếng Tofa үс (üs), tiếng Shor ӱс (üs).

Danh từ sửa

үс (üs)

  1. linh miêu.

Tiếng Tatar Siberia sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

үс

  1. bản thân.

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

үс

  1. linh miêu.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

үс

  1. mỡ.

Tiếng Yakut sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

үс

  1. ba.