Tiếng Buryat sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

үнэн (ünen)

  1. sự thật.

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

үнэн (ünen)

  1. sự thật.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Danh từ sửa

үнэн (ünen)

  1. sự thật.

Tính từ sửa

үнэн (ünen)

  1. thật, đúng, chính xác.

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk