языковый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của языковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jazykóvyj |
khoa học | jazykovyj |
Anh | yazykovy |
Đức | jasykowy |
Việt | iadycovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
языковый
Tham khảo sửa
- "языковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)