Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

эшелон

  1. (воен.) Thê đội.
    тыловой эшелон — thê đội hậu phương
  2. (поезд) đoàn xe lửa (автоколонна) đoàn xe vận tải.

Tham khảo sửa