Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

эффект

  1. (впечатление) ấn tượng mạnh.
    производить — gây ấn tượng mạnh
    мн.: эффекты — (средства, приспособления) — [những] xảo thuật
    световые эффекты — xảo thuật ánh sáng
  2. (результат) hiệu quả, hiệu lực, tác dụng, kết quả.
    большой эффект — hiệu quả lớn
  3. (физ.) Hiệu ứng.

Tham khảo sửa