Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

эмбарго gt (нескл. юр.)

  1. (Sự) Cấm vận.
    наложить эмбарго на вывоз товаров — cấm xuất khẩu hàng hóa

Tham khảo sửa