эмбарго
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эмбарго
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | embárgo |
khoa học | èmbargo |
Anh | embargo |
Đức | embargo |
Việt | embargo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эмбарго gt (нескл. юр.)
Tham khảo sửa
- "эмбарго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)