Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

эластичный

  1. Đàn hồi, co giãn; перен. mềm mại, uyển chuyển.
    эластичная пружина — lò xo đàn hồi
    эластичная походка — dáng đi uyển chuyển (mềm mại)

Tham khảo sửa