Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

эксперимент

  1. (Sự, cuộc) Thí nghiệm, thực nghiệm.
    научный эксперимент — thí nghiệm khoa học
    ставить, проводить — tổ chức, làm thí nghiệm

Tham khảo sửa