экскаватор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của экскаватор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekskavátor |
khoa học | èkskavator |
Anh | ekskavator |
Đức | ekskawator |
Việt | ecxcavator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
экскаватор gđ
Tham khảo sửa
- "экскаватор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)