Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

экземпляр

  1. (документа, книги и т. п. ) bản, cuốn, quyển.
    в двух экземплярах — thành (làm, làm thành) hai bản
  2. (о животном, растении) vật mẫu, mẫu vật, mẫu, tiêu bản.

Tham khảo sửa