Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

щуриться Thể chưa hoàn thành

  1. (о человеке) nheo mắt.
    щуриться от солнца — nheo mắt vì nắng
  2. (о глазах) nheo, nheo lại.

Tham khảo sửa