штрейкбрехер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của штрейкбрехер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štrejkbréher |
khoa học | štrejkbrexer |
Anh | shtreykbrekher |
Đức | schtreikbrecher |
Việt | streicbrekher |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
штрейкбрехер gđ
Tham khảo sửa
- "штрейкбрехер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)