штормовой
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của штормовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štormovój |
khoa học | štormovoj |
Anh | shtormovoy |
Đức | schtormowoi |
Việt | stormovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
штормовой
- (Thuộc về) Bão biển, động biển, biển động, bão táp, bão tố, phong bằng; (бывающий при шторме) động.
- штормовое море — biển động, động biển
Tham khảo sửa
- "штормовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)