Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шпионаж

  1. Hoạt động gián điệp, hoạt động do thám.
    промышленный~ — hoạt động do thám công nghiệp, hoạt động gián điệp công nghiệp, tình báo công nghiệp

Tham khảo sửa