Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шпагат

  1. (Sợi) Dây, dây bện, dây gói, dây nhỏ, thừng nhỏ.
  2. (спорт.) [động tác] giạng háng, ngồi giạng háng, giạng háng sát đất.

Tham khảo sửa