шпага
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шпага
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špága |
khoa học | špaga |
Anh | shpaga |
Đức | schpaga |
Việt | spaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
шпага gc
Tham khảo sửa
- "шпага", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: špaga
Danh từ sửa
шпага