Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шпага gc

  1. (Thanh) Kiếm, gươm.

Tham khảo sửa

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шпага

  1. đao, kiếm.

Đồng nghĩa sửa