шмелиный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шмелиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šmelínyj |
khoa học | šmelinyj |
Anh | shmeliny |
Đức | schmeliny |
Việt | smeliny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
шмелиный
Tham khảo sửa
- "шмелиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)